phiên chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên chế+
- (quân ddo^.i) Organize; arrange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiên chế":
phiên chế phiên chúa - Những từ có chứa "phiên chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate court alternation interpretress reading transcription transcribe unattached spell guard more...
Lượt xem: 636